Có 1 kết quả:

雲彩 vân thải

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Chỉ mây. ◎Như: “nhất đóa đóa đích vân thải, chân mĩ lệ” 一朵朵的雲彩, 真美麗.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0